Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.0s
dirigir, encabezar, estar al frente de, liderar — đứng đầu - presidir — chủ toạ - gobernar, mandar, reinar — cai trị - autoridad — có uy tín - alto personaje, gerifalte, gran figura, responsable — người đứng đầu một nhóm hoặc một tổ chức, thủ lĩnh - capataz, encargado, mayoral, superintendente, supervisor — giám thị, đốc công - director, presidenta, presidente — chủ tịch - moderador, presidencia, presidenta, presidente — chủ tọa[Domaine]
-