» 

dicionario analógico

presidirchủ trì - capitanearlàm đội trưởng - encabezarlàm mũi nhọn dẫn đầu - encargarse de, hacerse cargo de algochịu trách nhiệm, đảm đương - adherirse, aguantar, celebrar, conservar, dar, organizar, tenertổ chức[Spéc.]

lideratotiên phong - corredora a la cabeza, corredor a la cabeza, dirigente, líderngười lãnh đạo - alto personaje, cabeza, gerifalte, gran figura, jefe, responsablengười đứng đầu một nhóm hoặc một tổ chức, thủ lĩnh[Dérivé]

administrar (v.) • capitanear (v.) • controlar (v.) • có quyền lực đối với ai/cái gì (v.) • dirigir (v.) • encabezar (v.) • estar al frente de  • liderar (v.) • llevar (v.) • presidir (v. trans.) • quản lý (v.) • đứng đầu

-