» 

dicionario analógico

d'une manière certaine (fr)[Classe]

en réalité (fr)[Classe]

chân thành, thực sựgenuìna, realmente, sinceramente - lắm rất, nghiêm trọng, nghiêm túcgravemente, muito, seriamente - chắc chắn, chính xác, dùng để biểu thị sự đồng ý, hiểu, hoàn toàn chắc chắn, không có nghi ngờ, không nghi ngờ gì nữa, nhất định rồi, quả thực, rõ ràng, tất nhiên, tốt, đúng, đúng như vậy, đượcao certo, certamente, certamente; em fato, claro, com certeza, com efeito, com segurança, de certeza, de facto, efectivamente, exactamente, na verdade, por certo, realmente, seguramente, sem dúvida, verdadeiramente - thựcno duro, sem mentir, verdadeiramente - voire (fr) - objectivement (fr) - hoàn toàn, một cách chính xác, một cách trọn vẹn, một cách tuyệt đối, tất cả, toàn bộ, tổng cộng, tuyệt đối, xuyên thấu, đến mức tối thiểuao mínimo, ao todo, até aos ossos, cabalmente, completamente, inteiramente, muito, totalmente - de facto (en) - bonnement (fr) - pour de bon (fr) - tout de bon (fr) - drôlement (fr) - literalmente - chắc chắnDeus sabe que - xác thựca valer - hết sức, lắm, nghiêm trọng, rất, sâu sắcdolorosamente, enormemente, grandemente, intensamente - chính xác, một cách chính xác, đúng làexactamente, exactamente/precisamente, precisamente[Classe]

bem[ClasseParExt.]

-