Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.015s
adverbe de manière (fr)[Classe...]
còn đúng — literalmente[Classe]
một cách trung thành, đáng tin cậy — fielmente, lealmente - cực kì, cực kỳ, hoàn toàn, đầy đủ — 100 por cento, absolutamente, cem por cento, completamente, de cabo a rabo, inteiramente, muito, simplesmente, totalmente - gần, sự chính xác — bem, certeiramente, com exactidão, exactamente, justamente, precisamente - chính xác, một cách chính xác — com exactidão, exatamente, justamente, precisamente - tel quel (fr) - chính xác, một cách chính xác, đúng là — exactamente, exactamente/precisamente, precisamente - đúng, đúng giờ — em ponto, exactamente - photographiquement (fr)[Classe]
-