Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.078s
về mặt sinh học - về mặt địa lý - về phương diện sinh thái - maglev, magnetic levitation (en) - conchology, shell collecting (en) - numismática (pt) - sưu tập tem, việc sưu tầm tem - alquímico (pt) - thuộc khảo cổ học - botânico (pt) - epistemic, epistemological (en) - đại số - thuộc âm thanh - pediátrico (pt) - thuộc địa chất - thuật chiêm tinh - dermatologic, dermatological (en) - neurológico (pt) - ontological (en) - epidemiológico (pt) - hydrodynamic (en) - etimológico (pt) - interdisciplinary (en) - etnográfico (pt) - thuộc về dân tộc học - euclidiano (pt) - vạn vật học - yêu thuật - teurgia (pt) - ma thuật, phép phù thuỷ, yêu thuật - môn học - area (en) - cơ sở tri thức - khoa học, khoa học tự nhiên, môn khoa học, ngành khoa học - khoa học tự nhiên - môn toán học, toán học - pure mathematics (en) - hình học euclide - hình học phi euclide - hyperbolic geometry (en) - elliptic geometry, Riemannian geometry (en) - spherical geometry (en) - spherical trigonometry (en) - hình học giải tích - solid geometry (en) - geometria descritiva (pt) - trigonometria (pt) - đại số học - đại số tuyến tính - giải tích - Biến đổi Fourier - cálculo diferencial (pt) - integral calculus (en) - calculus of variations (en) - teoria de conjuntos, teoria dos conjuntos (pt) - lý thuyết nhóm - Galois theory (en) - toán học ứng dụng - quy hoạch tuyến tính - khoa học thống kê, số liệu thống kê - lý thuyết xác suất - bioscience, life science (en) - eugenia (pt) - medical science (en) - frenologia (pt) - angiology (en) - vi khuẩn học - cardiologia, unidade de assistência coronária (pt) - nha khoa - endodontia, endodontics (en) - chỉnh răng - da liễu học - nội tiết học - dịch tễ học - lão khoa - phụ khoa - huyết học - miễn dịch học - nội khoa - neuropsiquiatria (pt) - nosologia (pt) - khoa sản, sản khoa - ung thư học - nhãn khoa - otologia (pt) - dược lý học - ngành dược - posology (en) - tâm thần học - tâm lý học lâm sàng - neuroanatomy (en) - audiology, audiometry (en) - bệnh lý học - nhi khoa - môn chữa các bệnh về chân - proctology (en) - rheumatology (en) - serology (en) - phẫu thuật, sự mổ - terapêutica (pt) - toxicologia (pt) - niệu học - medicina veterinária (pt) - virologia, virologista (pt) - agronomia (pt) - biogeography (en) - thực vật học - micetologia, micologia (pt) - pomologia (pt) - citologia (pt) - sinh thái học - phôi học - lâm nghiệp - silviculture (en) - côn trùng học - tập tính học - herpetology (en) - ictiologia (pt) - mamologia (pt) - khoa nghiên cứu chim - primatology (en) - cổ sinh vật học - human palaeontology, human paleontology, palaeoanthropology, paleoanthropology (en) - palaeobotany, paleobotany (en) - palaeozoology, paleozoology (en) - di truyền học - genomics (en) - mô học - vi sinh học - sinh học phân tử - morphology (en) - neurobiology (en) - teratologia (pt) - hóa sinh, khoa hoá sinh - fisiologia (pt) - sinh lí học thần kinh - khoa học thần kinh - myology (en) - sociobiology (en) - động vật học - hóa hữu cơ - hóa vô cơ - hóa lý - điện hóa - địa hóa học - fotoquímica (pt) - nuclear chemistry, radiation chemistry, radiochemistry (en) - âm học - thiên văn học - astrodynamics (en) - astrometry (en) - radio astronomy (en) - hàng không học - avionics (en) - lý sinh học - cơ học thiên thể - vật lý thiên văn - cosmogonia, cosmologia (pt) - cryogenics, cryogeny (en) - cristalografia (pt) - vật lý hạt nhân - optics (en) - holografia (pt) - vật lý hạt - vật lý plasma - rheology (en) - cơ học cổ điển - vật lý chất rắn - cơ học thống kê - cơ học lượng tử - cơ học chất lưu, thuỷ lực học - pneumática (pt) - estática (pt) - động lực học - kinematics (en) - từ thủy động lực học - khí động lực học - termodinâmica (pt) - microelectronics (en) - khoa học trái đất - địa chất học - địa vật lý - địa mạo học - plate tectonics, plate tectonic theory, tectonics (en) - aerologia (pt) - khí hậu học - bioclimatology (en) - thủy văn học - oceanografia, oceanologia (pt) - hidrografia (pt) - hồ học - địa chấn học - volcanology, vulcanology (en) - geodesia (pt) - khoáng vật học, vật học - petrologia (pt) - địa lý học - địa lý học tự nhiên - topografia (pt) - địa lý kinh tế - arquitectura, arquitetura (pt) - kiến trúc cảnh quan - công nghệ - luyện kim - powder metallurgy (en) - kỹ thuật sinh học - ergonomia (pt) - khoa học về biến đổi gien, kỹ thuật di truyền - kỹ thuật xây dựng - kỹ thuật điện - công nghệ thông tin, khoa học máy tính - trí tuệ nhân tạo - tradução automática (pt) - robótica (pt) - kĩ thuật cơ khí - foguetes (pt) - cognitive psychology (en) - child psychology, developmental psychology, genetic psychology (en) - experimental psychology, psychonomics (en) - psychophysics (en) - behaviorismo (pt) - psycholinguistics (en) - neuropsychology, physiological psychology, psychophysiology (en) - psychometrics, psychometrika, psychometry (en) - configurationism, Gestalt psychology (en) - social psychology (en) - group dynamics (en) - khoa học thông tin - điều khiển học - khoa học nhận thức - civismo (pt) - nhân chủng học, nhân loại học - khảo cổ học - Assyriology (en) - Egyptology (en) - micropaleontology (en) - marine archaeology, marine archeology, underwater archaeology, underwater archeology (en) - palaeoclimatology, paleoclimatology (en) - palaeogeography, paleogeography (en) - paleografia (pt) - palaeopathology, paleopathology (en) - epigrafia (pt) - protoanthropology, protohistory (en) - etnografia (pt) - dân tộc học - geopolítica (pt) - kinh tế chính trị, kinh tế học - lý thuyết trò chơi - kinh tế lượng - proxemics (en) - sociologia (pt) - tội phạm học - demografia (pt) - penologia (pt) - sistemática (pt) - cladistic analysis, cladistics (en) - môn nghệ thuật, nghệ thuật - classicismo (pt) - belas artes (pt) - luân lý học, đạo đức học - mỹ học - axiology (en) - luật học - siêu hình học - ontologia (pt) - lôgic toán - Boolean algebra, Boolean logic (en) - propositional calculus, propositional logic, sentential calculus (en) - functional calculus, predicate calculus (en) - deontic logic (en) - epistemic logic (en) - lôgic mờ - epistemology (en) - methodological analysis, methodology (en) - ngôn ngữ học lịch sử - comparative literature (en) - metrics, poetics, prosody, versification (en) - classics (en) - khoa học thư viện - văn hiến học - sinologia (pt) - ngữ pháp, sách ngữ pháp, việc sử dụng ngữ pháp - ngữ âm học - morfologia (pt) - lexicologia (pt) - onomástico (pt) - pragmatics (en) - semântica (pt) - sociolinguistics (en) - apologética (pt) - escatologia (pt) - hermeneutics (en) - military science (en) - textual criticism (en) - new criticism (en) - nghề ca kịch - bếp, cách nấu nướng[Domaine]
-