Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.016s
cùng lúc — juntos - together, unitedly (en) - together (en) - together (en) - chung — colectivamente - jointly (en) - cooperation (en) - together (en) - sự phối hợp — coordenação - colaboração - sự cộng tác — colaboração, cooperação - colaboração - sự giúp đỡ, sự giúp đỡ hoặc được giúp đỡ, sự hỗ trợ, sự trợ giúp, trợ giúp — serviço - recourse, refuge, resort (en) - aid, economic aid, financial aid (en) - serviço - sự chống đỡ, sự được chống đỡ — apoio - phân phát lần lượt — servir - advocacia, apoio dado - proteção, protecção - sự tham dự — participação - safeguard (en) - cùng — conjunto - có phối hợp — combinado - combine (en) - cover (en) - cộng tác, hợp tác — colaborar, cooperar, unir forças - giúp, giúp đỡ, hỗ trợ — ajudar, auxiliar - tiếp tay — colaborar - cộng sự — sócio - acordo - sự đồng lòng — consenso - sự nhất trí — unanimidade - social contract (en)[Domaine]
-