Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.047s
một cách vui sướng — riemukkaasti - kinh hãi — kauhistunut - thuộc hoảng loạn — heikkohermoinen - bị làm việc quá sức, quẫn trí — suunniltaan, työn rasittama - acrimonioso, rabugento (pt) - trơ trẽn, vô liêm sỉ — häpeämätön, julkea - iloisesti - một cách hăm hở, thiết tha — innokkaasti - hớn hở, một cách hạnh phúc, một cách phấn khởi, một cách vui mừng, rực rỡ, vui sướng, vui vẻ — iloisesti - vergonhosamente (pt) - vui vẻ — ilomielin, vapaaehtoisesti - iloisesti - hilpeä - hoạt bát, tươi tỉnh — eläväinen, eloisa, hilpeä, iloinen - một cách vui vẻ — lupsakkaasti - một cách lạc quan — myönteisesti - bối rối — hämillään, hämmentynyt, kiusaantunut, nolo, nolostunut, vaivaantunut - afetivo (pt) - euphoric (en) - nóng lòng — innoissaan - biết ơn, tán thưởng — arvostava, kiitollinen - sung sướng — autuas - sorrowful (en) - sung sướng — hullaantunut - comovido, impressionado (pt) - hài lòng — mielissään - discontented, displeased (en) - kinh ngạc, sửng sốt — ällikällä lyöty - CER, conditioned emotion, conditioned emotional response (en) - cảm xúc — tunne, tunnetila - ambivalência (pt) - mong ước, nhu cầu — haave, toive - lòng hoài cổ, nostalgia — haikeus, kaiho, kaihomielisyys, nostalgia - nỗi nhớ nhà — koti-ikävä - palava halu - voluptuosidade (pt) - sự mê thích nhất thời, tính thất thường, ý chợt nảy ra — mieliteko, oikku, päähänpisto - joie de vivre, joy of life, joy of living, spirit, zest for life (en) - tràn đầy nhiệt tình — into - sexual pleasure (en) - sadismo (pt) - sadomasoquismo (pt) - masokismi - pain, painfulness (en) - hurt, suffering (en) - sự ghê tởm — kammo, viha - kiitollisuus - sự bội ơn, sự vô ơn — kiittämättömyys - sự bẽn lẽn, sự nhút nhát, tính dễ hoảng sợ — häveliäisyys, ujous - trạng thái bối rối — pökerryksissä, tärähdys - anticipation, expectancy (en) - vakavuus - sự thanh thản — mielenrauha - sự phẫn nộ — närkästys - sự kinh hoàng, sự mất hết can đảm, sự mất hết tinh thần, trạng thái mất tinh thần — tyrmistys - pelästys - sự hồi hộp khi đứng trước khán giả — ramppikuume - sự bối rối, sự náo loạn — kiihtymys - niềm vui — ilo, iloisuus, riemu - sự vui mừng — iloisuus - trạng thái phởn phơ - sự vui nhộn, sự vui vẻ, tính tình vui vẻ — hilpeys, ilo, ilonpito, riemu - mãn nguyện, sự bằng lòng — kyllyys, tyytyväisyys - nỗi sầu khổ, nỗi đau buồn, nỗi đau buồn xé ruột, sự buồn phiền, sự đau khổ — murheellisuus, sydänsuru - dor, pesar (pt) - sự ăn năn — katumus - guilt, guilt feelings, guilt trip, guilty conscience (en) - ăn năn, sự ăn năn, sự hối lỗi — katumus - sự chán nản — toivottomuus - dysphoria (en) - sự chán ngắt — ikävystyminen, tylsyys, yksitoikkoisuus - hận thù — vihamielisyys - peniskateus - lách, tính hay nóng nảy — kiivaus - thương hại — sääli - compaixão, compreensão amiga, empatia, simpatia (pt) - lòng khao khát, sự háo hức, sự say mê — ahnaus, innokkuus - sự sung sướng — lumous - quality of life (en) - niềm vui sướng nhất — autuus, onni, seitsemäs taivas - autuus, nirvana, onni - state (en) - cơn thịnh nộ — kiukunpuuska, raivokohtaus, raivonpuuska - ärtymys - sự an ủi — hyvinvointi[Domaine]
-