» 

dicionario analógico

sự khởi hành, sự ra đi, sự đi khỏi - entrada (pt) - landing (en) - desaparecimento (pt) - retirada (pt) - sự di cư - sự nhập cư - exit (en) - evasão (pt) - evasive action, maneuver, manoeuvre (en) - evasão (pt) - cuộc di cư - surfacing (en) - sự hội tụ - approach, approaching, coming (en) - sự phát triển, sự tiến bộ - sự vận động - ở phía sau, ở đằng sau, sau - ato de viajar, viagens (pt) - sự đi vòng quanh thế giới bằng đường biển - endurance riding (en) - di chuyển, quãng đường, đi du lịch nước ngoài, đi lại - odisseia (pt) - cuộc đi săn - exploration, geographic expedition (en) - grand tour (en) - on the road, on tour (en) - cuộc hành hương - sự chuyển tiếp tàu xe - sự leo núi - rock climbing (en) - sự đi xuống - return (en) - sự chạy quá tốc độ quy định - gia tốc, sự tăng tốc - adução, alegação, apresentação, citação (pt) - ultrapassagem (pt) - estremecimento, tremor (pt) - di cư - desdobrar, desenrolar, dispor (pt) - dóng thẳng - effuse, flow out (en) - aderente, afluente, confluente (pt) - detrition, friction, rubbing (en) - pub crawl (en) - rón rén, sự lén lút - di cư, sự di trú - chuyến ghé thăm, sự ở chơi, sự viếng thăm, đi thăm - alto (pt) - baixo, inferior (pt) - draw (en) - draw, pull back (en) - mở cửa chính - gập, gấp lại - thoáng qua - desalinhar, desgrenhar, despentear, ondular (pt) - desligar (pt) - ở trên không - đang di chuyển - cày cấy - dirigir-se, ir (pt) - mover-se (pt) - chặn, chèn, chuyển động nhẹ nhàng, nhét gọn, thoát, trượt, tuột, tuột ra khỏi, đút nhanh - đi chập chững - lơ đễnh, đi lang thang - lật úp - lềnh bềnh, lơ lửng, nổi - play (en) - lên bờ - position (en) - seguir (pt) - đi trước - ly thân - concentrate (en) - đi ngang qua - close in, draw in (en) - chạy hoặc tránh xe, chạy thoát, lẩn, lẻn, lủi - học, ứng xử - change, transfer (en) - địa chấn - eólico (pt) - mưa như trút, mưa to, trời mưa như trút, đổ xối xả - thuộc thủy triều - fountain, jet (en) - hadj, hajj (pt) - descarrilamento (pt) - gesto, movimento (pt) - passage, passing (en) - change of location, travel (en) - sự lưu thông - Diaspora (en) - sự gợn sóng lăn tăn - gravitation wave, gravity wave (en) - sine wave (en) - oscillation, vibration (en) - seiche (en) - sự hạ xuống - nguyệt thực, nhật thực - nhật thực - nguyệt thực - total eclipse (en) - fall (en) - climb, climbing, mounting (en) - mực nước lớn, nước lớn - aegir, bore, eager, eagre, tidal bore (en) - rip current, riptide (en) - lahar - dòng lưu thông, sự chảy - chiều nước chảy, dòng, hướng, luồng - dòng nước chảy xiết - aftershock (en) - cột nước, sự tuôn trào - sự rò ra, sự rò rỉ - side, topspin (en) - avanço, progresso (pt) - dải rộng - đoàn người cưỡi ngựa - turbilhão da hélice (pt) - bise, bize (en) - boundary layer (en) - Brownian motion, Brownian movement, pedesis (en) - trôi dạt lục địa - chinook, chinook wind, snow eater (en) - harmattan (en) - cyclosis, streaming (en) - động lực - dust devil, swirl of sand (en) - bão cát - : Lễ Phục Sinh - cơn gió mạnh - bão - jet stream (en) - động năng - mistral (pt) - vento do norte, vento norte (pt) - hải lưu - Hải lưu Gulf Stream - Japan current, Kuroshio, Kuroshio current (en) - cơn mưa, lượng mưa, mưa - samiel, simoom, simoon (en) - lượng tuyết rơi, sự rơi nhiều tuyết - virga (en) - souther, southerly, south wind (en) - gió mậu dịch - bão to - turbulent flow (en) - laminar flow (en) - gió lùa, luồng hơi - vento do oeste, vento oeste (pt) - cơn gió lốc - điện di - movimento (pt) - sự rung, tính không vững chãi - hoạt động - sự dập tắt - desligado, em repouso, parado (pt) - anticiclone (pt)[Domaine]

-