Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.016s
hệ thống đo lường, số lượng — medida, quantidade - alcançar, atingir, chegar a - đo được — medir - cân nặng — pesar - thuộc thống kê — estatístico - dose - kích cỡ, quy mô, sự cao quý — grandeza, tamanho - chiều, tỉ lệ — proporção - kích thước — dimensão - sự rộng lớn — grandeza - lượng — quantia - hạng, loại, điểm số — nota - hàng cung cấp, hàng dự trữ, kho hay nguồn dự trữ cái gì, khối lượng dự trữ, nguồn — fornecimento, porção, provisOes, reserva - grau, nível - extensão[Domaine]
-