Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.0s
chừng, có phần, gần, gần như, khoảng, khoảng chừng, không ít thì nhiều, một chút, như ai cái gì, ước chừng, vào khoảng, vùng lân cận, xấp xỉ — a beirar, aproximadamente, até certo ponto, cerca de, mais ou menos, por aí, quase, uns/umas, vamos dizer - bên này, ở chỗ này, ở đây, tới thăm một gia đình, đây — cá/lá, para aqui, para cá - nhận, nơi đến, đích — destino - người được hưởng lương hưu — pensionista[Domaine]
-