Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.016s
acção, atividade, ato — hành động[Hyper.]
chegar, vir — tới, xuất hiện, đến, đi đến, đứng giữa[Dérivé]
entrada, ingresso — sự đi vào - aparecimento, aparição — hành động nổi lên - regresso, regresso a casa, retorno, vinda — sự trở lại, sự trở về nhà - ancoradouro - amarração, amarras - aterragem — cập bến, hạ cánh - aterragem, chegada - Check in, check-in — quầy đăng ký, thủ tục kiểm tra[Spéc.]
chegar, vir — tới, xuất hiện, đến, đi đến, đứng giữa[Dérivé]
-