Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.093s
sinh vật — المُتَعَضِّي, كائن, كائِن حَي, كَائِن, كَائِن حَي, مُتَعَضّ - nguyên nhân — سبب, سَبَب, مُسَبِّب[Hyper.]
người dân — أشْخاص, ناس, ناس، النّاس, نَاس[membre]
nguy đến tính mạng — فانٍ، زائِل[CeQuiEst~]
خصّص - hiện thân — إنتحل شخصية, شخّص, يُجَسِّد - ذَات, شَخْصِيَّة[Dérivé]
bản chất, bản thân — نفس, نَفْس الإنسان وجَسَدُه - người lớn, người trưởng thành — إنْسَان بَالِغ، رَاشِد, بالغ, بالِغ سِنّ الرُّشْد, بَالِغ, رَاشِد - người phiêu lưu — مخاطر, مغامر, مُغَامِر، مُجَازِف - شواذّ - người xin việc, ứng cử viên — متقدّم, مُرَشَّح لِمَنْصِب, مُقَدِّم الطَّلَب - معيّن - nhà tư bản — رأسمالي, رَأْسْمَالِي, شخص شَخْصٌ رأسْمالي - người bắt giữ một người — آسر, آسِر، سابِ, مؤسّر - صراف, معدّل - color-blind person (en) - người bình dân — شَخْصٌ من عامَّة الشَّعْب, عامي - حلَقَة وَصْل, محاور - thí sinh — متسابق, مُتَبَارِ, مُتَسَابِق, مُتَنافِس، مُتَبار, مُتَنَافِس, مُسَابِق, مُنَافِس - người nhát gan — الجبان, جبان, جَبان - người sáng tạo — بَاْرِي, خالِق، مُبْدِع, خَاْلِق, صَاْنِع, مبتكر, مخترع, مُخْتَرِع - المُجَادِل, مجادل, مُجَادِل - chuyên gia về công nghệ học, kĩ sư, kỹ sư — تقني, تِكْنُلُولُوجِي, خَبير بالتِّكنولوجيا, عَالِم تَطْبِيقِي, مهندس, مُهَنْدِس - người làm trò tiêu khiển — مضيف, مُرَفِّه, مُمَثِّل هَزْلي, مُنَشِّط, هزلي - مجرب - chuyên gia — خبير, خَبِير, شَخْص خَبير - وجه, وَجْه - con vật giống cái, đàn bà — أنثى, أنْثَى, أُنْثى - أناني - cư dân, người cư ngụ — ساكن, ساكِن، قاطِن، مُقيم, ساكِن في مَنْزِل، مُحْتَل, سَاكِن, قَاْطِن, مقيم, مُقيم, مُقِيم, مُوَاطِن - có nguồn gốc, người sống ở — من السُّكّان الأصْلِيين, مواطن, مواطن الأصليّ, مُواطِن ، ساكِن - بريء - ألْمَعِي, فكر, مثقّف, مُثَقَّف, مُفَكِّر - đứa trẻ — حَدَث, شاب, صبيّ, صَبي، صِبيان, صَبِيّ, فتى - tình nhân — حبيب, حَبيب، مَعْشوق، عَشيق, حَبِيب, عَشِيق, مَحْبُوب, مَعْشُوق, مُحِبّ - người lãnh đạo — رَئِيس, زعيم, زَعِيم, قائِد, قَائِد, مُرْشِد - trống, đàn ông, đực — ذكر, ذَكَر, رجل, شَخْص رُجولي - تَاجِر عُمْلَة, صَرَّاف, صَيْرَفِيّ - مواطن, مُوَاطِن - nonreligious person (en) - عَاطِل, غير عامل - người hoặc vật ngang bằng nhau, sự giống nhau — شَبيه، مَثيل، نَظير, صِنْو, مَثِيل, مُنَاظِر, ندّ, نظير, نَظير, نَظِير, نِدّ, نِظْر - người quan sát — مراقب, ملاحظ, مُراقِب, نّاظر - خطيب, واعظ - بادرة, متقدم - بدائي - رَاهِب, مؤمن, متدين, مُتَدَيِّن, نَاسِك - شهواني - جَوَّال, رَحَّالَة, سَائِح, مسافر, مُتَجَوَّل, مُسَافِر - التَعِيس, سَيِّئُ الطَّالِع, فقير, قَلِيل الحَظّ, قَلِيلُ الحَظّ, مسكين, مَنْحُوس, نَحِس - persona non grata (pt) - شخص قليل الخبرة, غَيْر مَاهِر, مبتدأ, نَاشِئ - người lao động, thường là công nhân làm việc chân tay — أَجِير, عامل, عامِل يَدَوي، حِرَفي, عامِل يَشْتَغِلُ بصورَةٍ شاقَّه أو بَطيئَه, عَاْمِل - Africano (pt) - شَخْص مُلَوَّن - người da đen, người đen, xúc phạm — أسود, الزنجي، الأنسان الزِّنْجي، الأنسانُ الأسْوَد, بلاك, جوزيف بلاك, زنج , زنجي, زنجيّ, زِنْجي، أفريقي, زِنْجي، رَجُل أسْوَد, عبد - أبيض - bản xứ — أحد الهنود الحُمْر، هندي أمريكي, هِنْديّ أمْرِيكِيّ - سلاف - pagão (pt) - người Do Thái — إسرائيلي, إسْرَائِيلِي, عبري, عبرية , عِبْرِيّ, يهودي, يَهُودِي - برج الحمل - ثور - جوزاء - Cancer, Crab (en) - Leo, Lion (en) - عذراء - ميزان - عقرب - قوس - جدي - برج الدّلو - Fish, Pisces (en) - استنكار, بغيض, شنعة, مكروه - متعفّف, متقشّف, ممتنع, ممتنع عن تناول كذا وكذا, ممسك - người hoặc cái gì thành công — شَخْص ناجِح, فائز, نّاجح - người quen sơ — أحَد مَعَارِف المَرْء, صَدِيق, معرفة, مَعْرِفَة - محصّل, مُكْتَسِب - active (en) - người thực hiện — فاعل, فاعِل, ممثّل - người phân xử — حَكَم, قاضي, قَاضِي, محكّم - معجب - adoptada, adoptado, criança adotiva (pt) - địch thủ, đối thủ — خصم, خَصْم, خَصْم، مُعارِض, عدوّ, معارض - منصوح - người ủng hộ — داعية, مؤيّد, محام, محامي, مقترح, مُؤَيِّد, مُؤَيِّد، مُنَاصِر, مُحَامِي, نَصِير - affiant (en) - nghiệp dư, vận động viên nghiệp dư — الهَاوِي, هاوٍ, هَاوِ - مُعتقِل - مدرك - usurpador (pt) - có uy tín — حُكُومَة, سُلُطَات, سُلْطان، صَلاحِيَّه، نُفوذ, سُلْطَة, سّلطة, وِلايَة - ذاتيّ التّعليم - عامل - baby buster, buster (en) - bad guy (en) - شَخْص سَيّء, شَقِيّ, شِرِّير - أصلع, ذو الرأس الأصلع - بالكر - người đấu bò — مصارع الثيران, مصارع الثّيران, مُصارِعُ ثيران - người tắm — المُسْتَحِم، المُغْتَسِل, سّبّاح - beard (en) - مرافق - vị trí số 1 trong lớp — ذُرْوَه، الأفْضَل، القِمَّه، مَرْتَبَه عُلْيا - عاضّ - cô gái tóc hoe — أشقر, شَقْراء, شّقراء - لاعب كمال أجسام - người phụ trách cắt bom — قاذِقُ قَنابِل, منفذ العملية - người đàn bà ngăm đen — سَمْراء، سَوْداء - buster (en) - thí sinh — فرصة, مرشّح - case (en) - cashier (en) - كاهن - camaleão (pt) - ساحر, مخادع - صَغِير, طفل, طِفْل - chutzpanik (en) - closer (en) - clumsy person (en) - người sưu tầm — جامع, جامِع الأشْياء - chiến binh, đấu thủ — مزيل, مقاتل, مُحَارِب, مُقاتل مُحارِب، مُلاكِم, مُقاتِل، مُحارِب، مُتشاجِر, مُقَاتِل - complexifier (en) - compulsive (en) - computer user (en) - تأمّلي - người cải đạo — متحول, مُهتدِ الى دين، مُعتَنِق دينا آخر - أبر, تقليد, محاكي, مقلّد - counter (en) - زاحف - إِنْسَان, كائن حيّ, كَائِن حَيّ, مخلوق, مَخْلُوق - chủ nợ, công dân Anh — دائن, دائِن، صاحِب دَيْن, مُواطِن له الحَق في المُواطَنَه البَريطانيَّه - راقص - người đã chết — الفَقيد, مغادر, ميت, ميّت - مخفض, مدهور - con nợ — مدين, مَدين، مَدْيون, مَدِين, مَدْيُون, مُسْتَدِين, مُسْتَلِف, مُقْتَرِض - defecator, shitter, voider (en) - المُعَطِّل, مؤخّر - المَسِيح, عِيسى, عِيسى إبْنُ مَرْيَم, يَسُوع - طالب - مفرق, مميّز - فاك الاشتباك - người bất đồng chính kiến, người bất đồng quan điểm — محتجّ, معطرد, منشق, منشقّ, مُنْشَق، مُخالِف - مقسم - صاحِب, عَشِيق - người hoặc vật giống hệt, trong giống ai — قَسيم، صِنْو، بَديل, يَبدو مِثْل، يُشْبِه - dresser (en) - من يسيل لعابه - drug user, substance abuser, user (en) - ectomorph (en) - مستجيب - Elizabethan (en) - emotivo (pt) - endomorph (en) - enjoyer (en) - مشارك, مُسَجِّل, مُشَارِك - người thám hiểm — رَحّلة, مستكشف, مغامر, مُسْتَكْشِف - منفتح, مُنْبَسِط، إنْبِساطي - caprichoso (pt) - ساقط - fastener (en) - người được ủy thác — وكيل, وَكيل، وَصي، قَيِّم - first-rater (en) - تابع, تَابِع, تَبَع - حرّ - رفيق, رَفِيق, صاحب, صاحبة, صديق, صديقة, صَاحِب, صَدِيق - kẻ chạy trốn — هارب, هارِب، شارِد، جامِح - رابح - رابح - người đánh bạc — مقامر, مُقامِر - بوّاب - جامع - good guy (en) - good person (en) - مانح - سالوتر, مستقبل, مُرحِّب - grinner (en) - أنّان - grunter (en) - حازر - deficiente, enfermo (pt) - معادي - heterossexual (pt) - người đồng tính, đồng tính luyến ái — شاذ جنسيا, شَخْص مُخنَّث او لُواطي, لواطي، أحادي الجنس, لوطي - قزم - người hoặc vật mang lại hy vọng, nguồn hy vọng, niềm hy vọng — أمل, أمَل, أَمَل, أَمَل، شيءٌ يَتَمَنّاهُ الشَّخْص, رَجاء، أمَل، شَخْص فيه أمل, رَجَاء - متمني - huddler (en) - hugger (en) - منيع - مؤمّن - intérprete (pt) - người hướng nội — إنطوائي, مُنْطَوٍ على ذاتِه - Povo jat (pt) - جوهرة - kẻ giết người — سَفَّاح, سَفَّاك, قاتل, قاتِل, قاتِل ، مُجرِم, قَاتِل - họ hàng, họ hàng thân thuộc, người bà con — أحد الأقْرِباء، أحد أفراد العائِلَه, أحَدُ الأقْرِباء, قريب, قَريب، نَسيب, قَرِيب, نَسِيب - راكع - knocker (en) - عارف, مُعتقِل - large person (en) - لغة اللاتينية - ضاحك - تِلْمِيذ, دَارِس, طَالِب, عالم, متعلّم, مُتَعَلِّم - أعسر, يساريّ - حياة, حَيَاة, حَيَاة شَخْص - lightning rod (en) - لغوي, متقن لعدة لغات - مثقّف, مُتَعَلِّم, مُتَنَوِّر - liver (en) - متعطّش, مشتاق - loose cannon (en) - máquina (pt) - mailer (en) - متذمر - إنسان, إِنْسَان, اِمْرُؤ, شَخْص, مَرْء - manipulador (pt) - man jack (en) - masturbator, onanist (en) - كيال - غير عضو - mediotype, mesomorph, midrange somatotype (en) - Mestiço (pt) - middlebrow (en) - miracle man, miracle worker (en) - كاره الزواج - mixed-blood (en) - modern (en) - mother hen (en) - مشوّه, معصرة بالضغط - مُنادي - sự trùng tên — سَمِي، شَخْص يَحْمِل نَفْس الأسْم, نفس الاسم - غير مكترث - người láng giềng — جار, جَار - trung lập — مُحايِد: غَيْر مُشْتَرِك في الحَرْب - شخص العادي - nonparticipant (en) - غير شخص - غير مدخّن - عاري - ممرض - مؤمن بالقوى الخارقة - người lạc quan — المُتَفائِل, متفائل - يتيم - نعامة - إبعاد - outcaste (en) - amante da vida ao ar livre (pt) - chủ nhân, chủ sở hữu, người chủ — صاحِب، مالِك, صَاحِب, مالك, مالِك, مالِك، صاحِب, مَالِك - مخرّب, مدلِّل, مدلّل - pansexual (en) - صافح, صّافح, مسامح - cộng sự — شريك, شَريك, شَرِيك - حزب, طَرَف - passer (en) - figura (pt) - sự đóng vai — إنتِحال شَخْصِيَّة غَيْرِه, تجسيد - perspirer, sweater (en) - فيلسوف - người tuyển chọn — المُنْتَخِب، المُنْتَقي, قاطف, مختار - pisser, urinator (en) - người thiết kế — مخترع, مخطط, مخطّط, مدير, مُخَطِّط، مُصَمِّم - powderer (en) - حافظ, حَافِظ, حَفِيظ, صائِن, عَاصِم - proband, proposita, propositus (en) - public relations person (en) - مطارد - شّخص البسيط - quarter (en) - انهزاميّ, اِنْهِزامِيّ - người theo quan điểm cực đoan — ثَوْرِيّ, راديكالي, رادِيكالِيّ, شَخْص راديكالي: مُتَطَرِّف - người có óc thực tế — إنْسان واقِعي, واقعي - معدل - người tóc hung, người tóc đỏ, người tóc đỏ — أحمر الشعر, أحمر الشّعر, ذو شَعْرٍ أحْمَر - مسجّل - مريح من - مكرّر - عامل الإنقاذ, منقذ, موفّر - مستريح - ضابط, كابح - revenant (en) - potentado, rico (pt) - destro (pt) - ناهض - romper (en) - مدوّر الرأس - uỷ viên hội đồng quản trị — أَمِيْر, حاكم, حَاكِم, سواير, عُضو لَجنَة حاكِمَه - متعجّل - nhà khoa học — عالم, عالِم, عَالِم - scratcher (en) - توسّط - ناثر البذور - dụng cụ dò tìm — باحث, باحِث - عاطفي, عاطفيّ - sex object (en) - manda-chuva (pt) - موقّع, مُوَقّع - người khờ, người ngốc — إنسان أحمَق, بسيط - six-footer (en) - متزلّج - người nô lệ — عبد, عَبْد - عبد - dormidor (pt) - من يقف بترهّل - small person (en) - smasher (en) - مبتسم - عاطس - متشمّم - باكي, مستنشق - snuffer (en) - شخص ذو شخير - مختلط بالناس - sort (en) - sounding board (en) - esfinge (pt) - expectorator, spitter (en) - sprawler (en) - رّافض - أحول - مُقاطع, مُنهي - stigmatic, stigmatist (en) - stooper (en) - متعثّر - vật thí nghiệm — حَالَة, خِنْزِير غِينِيّ, شخْص يُسْتَعْمَل كموضوع للتجربَه, موضوع, مَوْضُوع الْبَحْث - مستسلم - مكافح - باق على قيد الحياة - người bị tình nghi — مشتبه به, مُشْتَبَه بِه، مَشْبوه - tapper (en) - người xúi giục — مغوي, مُغْرٍ، غاوٍ - مرّات - kẻ hay quấy rối — تهديد, شَخصٌ فَظيع، مُشاغِب كبير - موصي - scrag, skin and bones, thin person (en) - third-rater (en) - رامي - نمر - ملامس - محول اليه - متخنّث - متخنّث - người kiên cường — إساير, محاول, مُجَرِّب، فاحِص - مستبدّ - opener, undoer, unfastener, untier (en) - người sử dụng — مستعمل, مُسْتَخْدِم, مُسْتَعْمِل - اِحْتَجَبَ, اِخْتَبَأَ - người bị lừa bịp — ساذج, ضحيّة, مَخْدوع - người sống trong triều đại nữ hoàng Victoria — شَخْص عاش في عَهْد المَلِكة فكتوريا - visionary (en) - waiter (en) - waker (en) - walk-in (en) - محتاج - người được bảo trợ — حراسة, قاصِر - chiến binh — جُنْدِيّ, محارب, مُحارِب، جُنْدي, مُحَارِب, مُقَاتِل - مراقب - người/vật yếu đuối — ضعيف, ضَعيف البُنْيَه أو الشَّخْصِيَّه, ممسحة الأرجل - người luồn lách — مُتَلَوٍّ - غامز - ممتنع - شاهد, شاهِد على تَوقيع - يونر - người tầm thường — تافه, لا أحد, نَكِرَه، شَخْص لا يَعْرِفُه أحَد - người hay lý tưởng hóa — حالم, مثالي, مِثالي - شخص عادي, علماني - nông dân — ريفيّ, فَلاّح, قروي - lập trình viên, người lập trình — مبرمج, مُبَرْمِج - عامل, عامِل يَدَوي، حِرَفي - người ngủ — غافي, نائم, نائِم - cariye (tr) - dụng cụ bảo hộ, người bảo vệ, người canh gác — حارس, حارِس, حامي, حامٍ، مُدافِع، واقٍ, صاد الضربات, مدافع, ولي الأمر - người nhận, người quản lý tài sản — حارِس قَضائي, مستلم, مُتَسَلِّم، مُتَلَقٍّ, مُتَلَقِّي, مُسْتَفِيد, مُسْتَقْبِل, مُسْتَلِم - أوروبي, أورُبِّي - cộng tác — زَمِيل, شريك, عُضو، مُشارِك ،زَميل, مُشَارِك - nhà sản xuất — صانِع، صاحِب مَصْنَع, صَانِع, منتج, مُصَنِّع, مُنْتِج - mẫu — قدوة, قُدْوَة, مثال, مِثال، قُدْوَه, مِثَال - người thách thức, đối thủ cạnh tranh — غَرِيْم, متحدي, منافس, مُتَحَدٍِّّ, مُزَاحِم, مُنافِس, مُنافِس، مُتَنافِس, مُنَافِس, نَظِير, نِدّ - ông bầu — متعهد الحفلات, مروّج, منظّم العروض, مُتَعَهِّد, مُدِير عَرْض, مُرَوِّج, مُنَظِّم حَفلات إسْتِعْراضِيَّه - cô giáo, giáo viên, thầy giáo — أستاذ في الجامعة, مدرب, معلّم, مُعَلِّم - native (en) - amada (pt) - abator (en) - abjurer (en) - شكّاك, ملحد - ancient (en) - anti (en) - anti-American (en) - archaist (en) - assessee (en) - asthmatic (en) - birth (en) - blogueira, blogueiro (pt) - bluecoat (en) - censor (en) - counterterrorist (en) - người què quặt — كسيح, كَسيح، مُقْعَـد - surdo (pt) - dieter (en) - dyslectic (en) - ethnic (en) - jumper (en) - thấp hơn — شَخْص صَغير السِّن، تلميذ في المدرسة الأعداديَّه - kink (en) - married (en) - monolingual (en) - mouse (en) - nonpartisan, nonpartizan (en) - nonresident (en) - player (en) - posturer (en) - segregate (en) - sex symbol (pt) - showman (en) - người có tinh thần độ lượng — ذو روح رِياضِيَّه - estrangeiro (pt) - supernumerary (en) - tagger (en) - tagger (en) - totemist (en) - turner (en) - visually impaired person (en) - weasel (en) - worldling (en) - người cuối cùng — الأخير[Spéc.]
cá tính — فَرْدِيَّه[Propriété~]
đơn — لِواحِد[Rel.App]
آدَمِي, اِنْسَانِي, بَشَرِيّ[Rel.Pr.]
خصّص - hiện thân — إنتحل شخصية, شخّص, يُجَسِّد - nguy đến tính mạng — فانٍ، زائِل - ذَات, شَخْصِيَّة[Dérivé]
cá tính, tính cách — شخصية, شَخْصِيَّة, شَخْصِيَّه - بنية الجسم, بَدَن, بُنْيَة, بِنْيَة, جَسَد إِنْسَان, جِسْم إِنْسَان, لحم, هَيْكَل[Desc]
cá nhân (n.) • con người (n.) • loài người (n.) • một con người • người (n.) • أَحَد ما (n.) • إنسان (n.) • إنسان، كائِن حَي • إنْسان، مَخْلوق بَشَري (n.) • إِنْسَان (n.) • الإنْسان (n.) • انس (n.m.) • انسان (n.m.) • بشر (n.m.) • رُوح (n.) • شخص (n.m.) • شَخْص • شَخْص مَا (n.) • فرد (n.m.) • فَرْد (n.) • مَخْلُوق (n.) • نَفْس (n.)
-