Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.015s
ser; estar[ClasseHyper.]
être (copule : lien nom/adj. ou nom/nom prédicatif). (fr)[Classe]
factotum (en)[Domaine]
located (en)[Domaine]
chạy dài ra, trải ra, trải rộng — espreguiçar-se, estender-se, esticar-se - thăm, tham dự, tham gia — assistir a, estar presente em, ir, ir a, ir ver, participar em - chứa đầy, sự làm đầy, đổ đầy — encher, ocupar - cư ngụ, cư trú, sinh sống, sống ở, đến định cư — habitar, morar, povoar, residir, viver - chiếm giữ, cư ngụ — alojar, habitar, morar, morar em, ocupar, viver - giữ khoảng cách, tránh xa — manter a distância, manter-se afastado - với tới được — alcançar - được gửi đến hoặc chuyển đi — passar - dẫn tới — ir - trải dài, trải ra, đề cập — abranger, estender-se - thò ra — projetar-se - ở vào vị trí nào đó — deitar, encontrar-se, estar, jazer, ser - sentar-se - encarar - straddle (en) - seguir - center on (en) - trở thành nhiệm vụ của ai, xảy ra — caber, jazer - có liên quan với, được đặt, được để — fazer par, guardar-se - come (en) - bắc qua, di chuyển nhanh trên một vùng, kéo dài qua, lan ra — atravessar, grassar - estar - ở vào vị trí nào đó, đặt vào vị trí — encontrar-se, situar[Spéc.]
estar (v.)
-