Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.015s
faire des efforts (pour réussir) (fr)[Classe]
faire en sorte de, essayer de Ginf (fr)[Classe]
إتّخذ إجراءات, تحرّك, تصرّف, تَصَرَّفَ, يَعْمَل، يَقُوم بِعَمَل — hành động[Hyper.]
تَجْرِبَة, تَجْرِبَه، مُحاوَلَه، إخْتِبار, تَعَب, جُهْد, جُهْد، عَمَل, جُهْد، مَجْهود, سَعْي, محاولة, مسعى, مَسْعَى, مُحاوَلَه, مُحَاوَلَة, نَتيجَة المُحاوَلَه — kết quả của sự cố gắng, lượt chơi, nỗ lực hay hành động, sự cố gắng, sự làm thử, sự nỗ lực - tentativa (pt) - إساير, محاول, مُجَرِّب، فاحِص — người kiên cường[Dérivé]
pick up the gauntlet, take a dare (en) - يكافح, يُكافِح — gắng sức - give it a try, have a go (en) - تلمّس, يَتَحَسَّس، يَبْحَث على غَيْر هُدى, يَطَّلِع على مُجْريات الأمور — dò dẫm, xem sự thể ra sao - كافح, يُحاوِل — nỗ lực - give it a try, give it a whirl (en) - خطر, خَاطَرَ, غَامَرَ, فرصة, قَامَرَ, مقامرة, يُجازِف, يُخاطِر, يُخاطِر، يُعَرِّضُ للخَطَر, يُخاطِرُ، يُجازِفُ, يُعَرِّضُ نَفْسَه لِخَطَر, يُقامِر، يُغامِر — có nguy cơ, có nguy cơ phải chịu sự rủi ro, liều, mạo hiểm - جَازَفَ, خَاطَرَ, عَرَّضَ للخَطَر, فرصة[Spéc.]
playable (en)[QuiPeutSubir~]
ضَرْبَة, مقالة, مُحَاوَلَة[Nominalisation]
réessayer, ressayer, retenter (fr)[A Nouveau]
تَجْرِبَة, تَجْرِبَه، مُحاوَلَه، إخْتِبار, تَعَب, جُهْد, جُهْد، عَمَل, جُهْد، مَجْهود, سَعْي, محاولة, مسعى, مَسْعَى, مُحاوَلَه, مُحَاوَلَة, نَتيجَة المُحاوَلَه — kết quả của sự cố gắng, lượt chơi, nỗ lực hay hành động, sự cố gắng, sự làm thử, sự nỗ lực - tentativa (pt) - إساير, محاول, مُجَرِّب، فاحِص — người kiên cường[Dérivé]
cố gắng (v.) • cố gắng đạt được (v.) • dùng thử • thử làm gì • حَاوَلَ (v.) • سَعَى (v.) • فحص (v.) • يُجَرِّب • يُجَرِّب، يَخْتَبِر (v.) • يُحاوِل (v.)
-