Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.015s
écrire mal (fr)[Classe]
escrever, pôr — viết, viết sách, viết thư[Hyper.]
cacografia, rabisco — chữ viết cẩu thả, mảnh giấy ghi vội vàng, mẩu giấy viết nguệch ngoạc - escrevinhador — người viết chữ nguệch ngoạc[Dérivé]
gribouillis (fr) - cacografia, rabisco — chữ viết cẩu thả, mảnh giấy ghi vội vàng, mẩu giấy viết nguệch ngoạc[Nominalisation]
escrevinhador — người viết chữ nguệch ngoạc[PersonneQui~]
pintalgar (v. trans.) • rabiscar (v.) • viết (v.) • viết chữ cẩu thả (v.) • viết chữ nguệch ngoạc (v.)
-