Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.0s
bác sỹ tham vấn; chuyên gia; chuyên khoa — especialista[Classe]
medicine (en)[Domaine]
Position (en)[Domaine]
bác sỹ tham vấn, chuyên gia, chuyên khoa — especialista[Hyper.]
môn chữa các bệnh về chân — quiropodia[PersonneQuiFait]
môn chữa các bệnh về chân — quiropodia[Dérivé]
calista (n.) • người chữa bệnh chân (n.)
-