Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.016s
nhạc công — instrumentalista, instrumentista, Músico[membre]
những người hát hợp xướng, đội hợp xướng — 2, coro, refrão - đoàn nhạc công — conjunto - section (en) - duet, duette, duo (en) - nhóm gồm ba thành viên, nhóm nhạc gồm ba thành viên — trio - nhóm tứ tấu, tứ ca — quarteto - ngũ tấu — quinteto - bộ sáu, nhóm — sexteto - septet, septette (en) - bài hát cho bộ tám — octeto/oitava - dàn nhạc — orquestra, Orquestras - banda musical, Grupos musicais - banda - taraf (ro)[Spéc.]
-