Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.0s
parque[Classe]
cercado — bãi rào kín, mảnh đất đã được rào lại, sân nuôi gà, vịt - horta, Pomar, vergel — vườn cây ăn quả - hortillonnage (fr) - courtil (fr) - garden city (en) - chácara, horta, lote — mảnh đất được chia để cày cấy, nông trại trồng rau bán - jardin ouvrier (fr) - jardins familiaux (fr) - quintal — sân sau - front garden, front yard (en)[Spéc.]
-