Conteùdo de sensagent
Últimas investigações no dicionário :
calculado em 0.0s
(ضعف; رّداءة)[Thème]
(much) (en)[Caract.]
غير محسوس - معنوي - fim, fino (pt) - أدْنى حَد, أقل ما يمكن, حدّ الأدنى — rất nhỏ, tối thiểu - دَقيق, ضعيف, ضَعيف، واهِن, هشّ — mảnh khảnh, mỏng manh, yếu - menu (fr) - ضَئيل, ضَعيف، ضَئيل — mỏng manh, nghèo nàn, sơ sài - حرف الصغير, دقيق, صَغير أو قَليل جِدّاً, ضئيل, كَسْري — rất ít, rất nhỏ - ضعيف - مرن, نَحيف — mỏng manh, thon - vaporeux (fr) - شبيه بخيوط العنكبوت — mỏng nhẹ như tơ nhện[Spéc.]
-